Có 2 kết quả:

內外兼修 nèi wài jiān xiū ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄡ内外兼修 nèi wài jiān xiū ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a person) beautiful inside and out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a person) beautiful inside and out

Bình luận 0