Có 2 kết quả:
內外兼修 nèi wài jiān xiū ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄡ • 内外兼修 nèi wài jiān xiū ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄡ
nèi wài jiān xiū ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a person) beautiful inside and out
Bình luận 0
nèi wài jiān xiū ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a person) beautiful inside and out
Bình luận 0